functional illiterate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: functional illiterate
Phát âm : /'fʌɳkʃənli'litərit/
+ danh từ
- người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "functional illiterate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "functional illiterate":
functional illiterate functionally illiterate - Những từ có chứa "functional illiterate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thất học mù chữ
Lượt xem: 628